Kết quả Imabari FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 20/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Rikiya Motegi
  • 36'
    Shuta Sasa  
    Junya Kato  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Rion Ichihara
     Rikiya Motegi
  • 56'
    0-0
     Kota Nakayama
     Mizuki Hamada
  • 66'
    0-0
     Caprini
     Toshiki Ishikawa
  • 66'
    0-0
     Kazushi Fujii
     Yuta Toyokawa
  • 70'
    Kosuke Fujioka  
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio  
    0-0
  • 70'
    0-0
    Rion Ichihara
  • 70'
    Takafumi Yamada  
    Kyota Mochii  
    0-0
  • 75'
    Takatora Kondo
    0-0
  • 81'
    Tomoki Hino  
    Hikaru Arai  
    0-0
  • 81'
    Kenshin Yuba  
    Takatora Kondo  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Takamitsu Tomiyama
     Oriola Sunday
  • Imabari FC vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-1-4-2
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    77
    Junya Kato
    17
    Kyota Mochii
    37
    Rei Umeki
    11
    Wesley Tanque
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    90
    Oriola Sunday
    10
    Yuta Toyokawa
    6
    Toshiki Ishikawa
    22
    Rikiya Motegi
    41
    Teppei Yachida
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    26
    Mizuki Hamada
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Kosuke Fujioka
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    50Yuta Mikado
    33Shuta Sasa
    24Yuri Takeuchi
    7Takafumi Yamada
    14Kenshin Yuba
    Caprini 29
    Kazushi Fujii 42
    Rion Ichihara 4
    Yuki Kato 21
    Yosuke Murakami 34
    Kota Nakayama 15
    Kaishin Sekiguchi 37
    Takamitsu Tomiyama 28
    Wada Takuya 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    RB Omiya Ardija
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation