Kết quả Imabari FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Imabari FC vs RB Omiya Ardija Đối đầu Imabari FC vs RB Omiya Ardija Phong độ Imabari FC gần đây Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.02O 2
0.64U 2
1.281
2.59X
3.052
2.73Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
- 27'0-0Rikiya Motegi
- 36'Shuta Sasa
Junya Kato0-0 - 46'0-0Rion Ichihara
Rikiya Motegi - 56'0-0Kota Nakayama
Mizuki Hamada - 66'0-0Caprini
Toshiki Ishikawa - 66'0-0Kazushi Fujii
Yuta Toyokawa - 70'Kosuke Fujioka
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio0-0 - 70'0-0Rion Ichihara
- 70'Takafumi Yamada
Kyota Mochii0-0 - 75'Takatora Kondo0-0
- 81'Tomoki Hino
Hikaru Arai0-0 - 81'Kenshin Yuba
Takatora Kondo0-0 - 81'0-0Takamitsu Tomiyama
Oriola Sunday
-
Imabari FC vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
- Imabari FC3-1-4-21Kotaro Tachikawa2Tetsuya Kato5Danilo Silva16Rio Omori18Hikaru Arai9Takatora Kondo77Junya Kato17Kyota Mochii37Rei Umeki11Wesley Tanque10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio90Oriola Sunday10Yuta Toyokawa6Toshiki Ishikawa22Rikiya Motegi41Teppei Yachida7Kojima Masato14Toya Izumi55Gabriel Costa Franca26Mizuki Hamada20Wakaba Shimoguchi1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
- 13Kosuke Fujioka21Tomoki Hino4Ryota Ichihara44Genta Ito50Yuta Mikado33Shuta Sasa24Yuri Takeuchi7Takafumi Yamada14Kenshin YubaCaprini 29Kazushi Fujii 42Rion Ichihara 4Yuki Kato 21Yosuke Murakami 34Kota Nakayama 15Kaishin Sekiguchi 37Takamitsu Tomiyama 28Wada Takuya 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Masato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
- Imabari FCRB Omiya Ardija
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị1
-
- 8Cứu thua3
-
- 94Pha tấn công78
-
- 75Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản