Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 11/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Germain Ryo Penalty awarded
  • 22'
    Tokuma Suzuki
    0-0
  • 27'
    Shu Kurata  
    Deniz Hummet  
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Tsukasa Shiotani (Assist:Germain Ryo)
  • 46'
    0-1
     Naoki Maeda
     Sota Nakamura
  • 46'
    Takeru Kishimoto  
    Takashi Usami  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Tsukasa Shiotani
  • 80'
    Harumi Minamino  
    Juan Matheus Alano Nascimento  
    0-1
  • 80'
    Issam Jebali  
    Ryoya Yamashita  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Sota Koshimichi
     Germain Ryo
  • 90'
    Shoji Toyama  
    Shota Fukuoka  
    0-1
  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    51
    Makoto Mitsuta
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    23
    Deniz Hummet
    9
    Germain Ryo
    39
    Sota Nakamura
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    6
    Hayao Kawabe
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    15Takeru Kishimoto
    42Harumi Minamino
    11Issam Jebali
    40Shoji Toyama
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    5Genta Miura
    8Ryotaro Meshino
    Naoki Maeda 41
    Sota Koshimichi 32
    Yudai Tanaka 21
    Taichi Yamasaki 3
    Shion Inoue 20
    Hiroya Matsumoto 5
    Motoki Ohara 40
    Daiki Suga 18
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    552
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    30
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation