Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 24/05
Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka 13h00 ngày 24/5: Cân tài cân sức Đối đầu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka Phong độ Cerezo Osaka gần đây Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
0.81U 2.25
0.861
2.25X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
- 20'0-0Masaya Tashiro
- 33'0-0Daiki Matsuoka
- 46'Reiya Sakata
Ryuya Nishio0-0 - 46'0-0Yu Hashimoto
Masaya Tashiro - 50'0-0Yota Maejima
- 53'Lucas Fernandes0-0
- 64'Sota Kitano0-0
- 67'Motohiko Nakajima
Hinata Kida0-0 - 67'Masaya Shibayama
Sota Kitano0-0 - 68'0-0Masato Yuzawa
Yota Maejima - 68'0-0Masato Shigemi
Kazuki Fujimoto - 75'Shinji Kagawa0-0
- 79'0-0Ichika Maeda
Kazuya Konno - 79'Satoki Uejo
Shinji Kagawa0-0 - 84'Masaya Shibayama (Assist:Motohiko Nakajima)1-0
- 86'1-0Wellington Luis de Sousa
Takaaki Shichi - 90'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Reiya Sakata)2-0
- 90'Kakeru Funaki
Lucas Fernandes2-0 - 90'2-0Takumi Kamijima Goal cancelled
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
- Cerezo Osaka3-4-2-11Koki Fukui33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka3Ryosuke Shindo22Niko Takahashi8Shinji Kagawa5Hinata Kida16Hayato Okuda77Lucas Fernandes38Sota Kitano9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao18Yuto Iwasaki8Kazuya Konno22Kazuki Fujimoto29Yota Maejima88Daiki Matsuoka14Nago Shintaro77Takaaki Shichi5Takumi Kamijima20Tomoya Ando37Masaya Tashiro31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
- 17Reiya Sakata48Masaya Shibayama13Motohiko Nakajima7Satoki Uejo14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato11Thiago Andrade29Kengo FuruyamaYu Hashimoto 47Masato Yuzawa 2Masato Shigemi 6Ichika Maeda 49Wellington Luis de Sousa 17Takumi Nagaishi 1Seiya Inoue 4Akino Hiroki 15Hikaru Maeda 53
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arthur PapasMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
- Cerezo OsakaAvispa Fukuoka
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 2Cản sút4
-
- 19Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 533Số đường chuyền344
-
- 84%Chuyền chính xác75%
-
- 11Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua6
-
- 5Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn6
-
- 22Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 5Cản phá thành công18
-
- 8Thử thách14
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 10Long pass12
-
- 72Pha tấn công99
-
- 39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản