Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 29/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Joao Victor
  • 36'
    0-2
    goal Kiyoshiro Tsuboi
  • 46'
    Kazuya Onohara  
    Tomofumi Fujiyama  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Ryota Nagaki
     Yudai Yamashita
  • 58'
    Ryotaro Ishida  
    Ryuhei Oishi  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Taro Sugimoto
     Koki Sugimori
  • 61'
    0-2
     Lucas Barcelos Damaceno
     Joao Victor
  • 78'
    Kosuke Sagawa  
    Ren Komatsu  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Thonny Anderson
     Kiyoshiro Tsuboi
  • 86'
    Shota Suzuki  
    Yukihito Kajiya  
    0-2
  • 86'
    Takuma Mizutani  
    Daiki Sato  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Taiki Tamukai
     Soya Takada
  • 90'
    0-2
    Lucas Barcelos Damaceno
  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    1
    Genki Yamada
    16
    Kota Muramatsu
    4
    Ryota Inoue
    19
    Yusei Ozaki
    32
    Takumi Hasegawa
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    14
    Ryuhei Oishi
    11
    Yukihito Kajiya
    10
    Ren Komatsu
    30
    Kiyoshiro Tsuboi
    19
    Joao Victor
    11
    Koki Sugimori
    22
    Ko Yanagisawa
    14
    Rio Hyeon
    25
    Yudai Yamashita
    24
    Soya Takada
    4
    Kaique Mafaldo
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Soichiro Fukaminato
    8Junki Hata
    31Ryotaro Ishida
    7Takuma Mizutani
    5Kazuma Nagai
    80Kazuya Onohara
    40Kosuke Sagawa
    34Shota Suzuki
    23Soki Yatagai
    Naoki Kanuma 28
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Kengo Nagai 21
    Ryota Nagaki 40
    Taro Sugimoto 10
    Taiki Tamukai 2
    Thonny Anderson 9
    Daiki Watari 16
    Kohei Yamakoshi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Tokushima Vortis
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation