Kết quả Blaublitz Akita vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 17/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 18'
    Kazuya Onohara  
    Hiroto Morooka  
    0-0
  • 33'
    Shota Suzuki (Assist:Kota Muramatsu) goal 
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Shiva Tafari Nagasawa
  • 44'
    Masakazu Yoshioka
    1-1
  • 55'
    Ryuhei Oishi  
    Ryotaro Ishida  
    1-1
  • 55'
    Daiki Sato  
    Masakazu Yoshioka  
    1-1
  • 62'
    1-1
     Shota Hino
     Yuki Horigome
  • 73'
    1-1
     Jun Nishikawa
     Kenta Nishizawa
  • 73'
    1-1
     Eitaro Matsuda
     Shiva Tafari Nagasawa
  • 81'
    1-1
     Daichi Suzuki
     Tatsunori Sakurai
  • 81'
    1-1
     Shion Shinkawa
     Haruki Arai
  • 82'
    Takuma Mizutani  
    Shota Suzuki  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Vykintas Slivka
  • Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    1
    Genki Yamada
    16
    Kota Muramatsu
    5
    Kazuma Nagai
    71
    Hiroki Hatahashi
    32
    Takumi Hasegawa
    20
    Masakazu Yoshioka
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    31
    Ryotaro Ishida
    34
    Shota Suzuki
    10
    Ren Komatsu
    77
    Vykintas Slivka
    44
    Yuki Horigome
    16
    Kenta Nishizawa
    5
    Shiva Tafari Nagasawa
    33
    Kento Nishiya
    27
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    13
    Taisei Inoue
    4
    Yuta Imazu
    32
    Sora Ogawa
    12
    Ryota Izumori
    Sagan Tosu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Soichiro Fukaminato
    4Ryota Inoue
    18Riyo Kawamoto
    7Takuma Mizutani
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    80Kazuya Onohara
    29Daiki Sato
    23Soki Yatagai
    Shota Hino 18
    Fumiya Kitajima 23
    Eitaro Matsuda 22
    Nagi Matsumoto 2
    Reiya Morishita 37
    Jun Nishikawa 11
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Shion Shinkawa 47
    Daichi Suzuki 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Akio Kogiku
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation