Kết quả HK Kopavogs vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 24/05
Kết quả HK Kopavogs vs UMF Njardvik Đối đầu HK Kopavogs vs UMF Njardvik Phong độ HK Kopavogs gần đây Phong độ UMF Njardvik gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202502:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.50X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs UMF Njardvik
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 4
-
HK Kopavogs vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
- 6'0-1
Jonsson Tomas (Assist:Freysteinn Gudnason)
- 40'Dagur Gardarson1-1
- 45'Dagur Ingi Axelsson1-1
- 49'1-2
Dominik Radic (Assist:Svavar Thordarson)
- 58'1-2Joao Ananias Jordao Junior
- 66'Ivar Orri Gissurarson1-2
- 81'1-2Jonsson Tomas
- 85'Haukur Eiriksson1-2
- 90'1-3
Amin Cosic
- 90'1-3Hjalmsson Y.
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
- HK KopavogsUMF Njardvik
- 8Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 3Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 59Pha tấn công55
-
- 48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
2 | UMF Njardvik | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 12 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T B T T |
4 | Thor Akureyri | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 13 | 3 | 10 | H T B T T B |
5 | Throttur Reykjavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T B T T B |
6 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T B |
7 | Volsungur husavik | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T T B T |
8 | Grindavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 4 | 7 | B H T B T |
9 | Fylkir | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | H T H B B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 19 | -13 | 4 | H B B B B T |
11 | Fjolnir | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 3 | B H H B B H |
12 | UMF Selfoss | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland