Phong độ UMF Njardvik gần đây, KQ UMF Njardvik mới nhất
Phong độ UMF Njardvik gần đây
- 17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
- 10/05/2025UMF NjardvikVolsungur husavik 13 - 0W
- 03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
- 18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
- 90phút [3-3], 120phút [5-3]
- 12/04/2025UMF NjardvikBF 108 12 - 0W
- 08/03/2025Volsungur husavikUMF Njardvik0 - 0D
- 06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0L
- 28/02/2025UMF NjardvikBreidablik1 - 1L
- 22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1W
- 09/02/2025UMF NjardvikKA Akureyri0 - 0L
Thống kê phong độ UMF Njardvik gần đây, KQ UMF Njardvik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ UMF Njardvik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Iceland | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ UMF Njardvik gần đây: theo giải đấu
- 18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
- 90phút [3-3], 120phút [5-3]
- 12/04/2025UMF NjardvikBF 108 12 - 0W
- 17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
- 10/05/2025UMF NjardvikVolsungur husavik 13 - 0W
- 03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
- 08/03/2025Volsungur husavikUMF Njardvik0 - 0D
- 06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0L
- 28/02/2025UMF NjardvikBreidablik1 - 1L
- 22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1W
- 09/02/2025UMF NjardvikKA Akureyri0 - 0L
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UMF Njardvik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Njardvik (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
UMF Njardvik (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
2 | UMF Njardvik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 | H T H |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
4 | HK Kopavogs | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
5 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Grindavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | B H T |
7 | Thor Akureyri | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Throttur Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
9 | UMF Selfoss | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
10 | Volsungur husavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B