Kết quả Millwall vs Bristol City, 02h45 ngày 05/03

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Millwall vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 46'
    Aidomo Emakhu  
    Femi Azeez  
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Zak Vyner (Assist:Cameron Pring)
  • 69'
    Josh Coburn  
    Luke James Cundle  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Haydon Roberts
     Mark Sykes
  • 69'
    0-1
     Harry Cornick
     Sinclair Armstrong
  • 76'
    0-1
     Sam Bell
     Cameron Pring
  • 80'
    George Honeyman  
    Casper De Norre  
    0-1
  • 80'
    George Saville  
    Billy Mitchell  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Joe Williams
     Scott Twine
  • 83'
    0-2
    goal Harry Cornick
  • Millwall vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    52
    Tristan Crama
    24
    Casper De Norre
    8
    Billy Mitchell
    11
    Femi Azeez
    25
    Luke James Cundle
    31
    Raees Bangura-Williams
    26
    Mihailo Ivanovic
    40
    George Earthy
    30
    Sinclair Armstrong
    10
    Scott Twine
    17
    Mark Sykes
    6
    Max Bird
    12
    Jason Knight
    3
    Cameron Pring
    19
    George Tanner
    16
    Robert Dickie
    14
    Zak Vyner
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Aidomo Emakhu
    21Josh Coburn
    39George Honeyman
    23George Saville
    9Aaron Anthony Connolly
    45Wes Harding
    58Zak Sturge
    14Ryan Wintle
    41George Evans
    Haydon Roberts 24
    Harry Cornick 27
    Joe Williams 8
    Sam Bell 20
    Anis Mehmeti 11
    Stefan Bajic 23
    Yu Hirakawa 7
    Marcus McGuane 29
    Elijah Morrison 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Bristol City
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation