Kết quả Manchester City vs AFC Bournemouth, 02h00 ngày 21/05
Kết quả Manchester City vs AFC Bournemouth Soi kèo phạt góc Man City vs Bournemouth, 2h ngày 21/05 Đối đầu Manchester City vs AFC Bournemouth Lịch phát sóng Manchester City vs AFC Bournemouth Phong độ Manchester City gần đây Phong độ AFC Bournemouth gần đây
- Thứ tư, Ngày 21/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 3
0.82U 3
1.041
1.55X
4.402
5.25Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Manchester City vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
- 14'Omar Marmoush (Assist:Mateo Kovacic)1-0
- 36'1-0Dean Huijsen
- 38'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Ilkay Gundogan)2-0
- 44'2-0Julian Vincente Araujo
- 46'2-0David Brooks
Justin Kluivert - 67'Mateo Kovacic2-0
- 68'Ederson Santana de Moraes2-0
- 69'Nicolas Gonzalez Iglesias
Kevin De Bruyne2-0 - 69'2-0Adam Smith
Julian Vincente Araujo - 73'2-0Lewis Cook
- 83'2-0Daniel Jebbison
Francisco Evanilson de Lima Barbosa - 83'2-0Julio Cesar Soler Barreto
Milos Kerkez - 83'Rodrigo Hernandez
Erling Haaland2-0 - 88'2-0Marcus Tavernier
- 89'Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Matheus Luiz Nunes)3-0
- 90'3-1
Daniel Jebbison
- 90'Jack Grealish
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva3-1 - 90'Jeremy Doku
Ilkay Gundogan3-1 - 90'Oscar Bobb
Omar Marmoush3-1
-
Manchester City vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol25Manuel Akanji3Ruben Dias27Matheus Luiz Nunes19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic7Omar Marmoush17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook12Tyler Adams22Julian Vincente Araujo27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
- 11Jeremy Doku52Oscar Bobb14Nicolas Gonzalez Iglesias16Rodrigo Hernandez10Jack Grealish18Stefan Ortega6Nathan Ake75Nico OReilly47Phil FodenJulio Cesar Soler Barreto 20Daniel Jebbison 21Adam Smith 15David Brooks 7Marcos Senesi 5Matai Akinmboni 45Will Dennis 40Zain Silcott-Duberry 43Ben Winterburn 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
- Manchester CityAFC Bournemouth
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút2
-
- 13Sút Phạt7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 592Số đường chuyền420
-
- 90%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị3
-
- 8Đánh đầu10
-
- 4Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn3
-
- 14Ném biên14
-
- 1Woodwork1
-
- 9Cản phá thành công6
-
- 6Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass20
-
- 107Pha tấn công82
-
- 51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh