Kết quả Leeds United vs Preston North End, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Leeds United vs Preston North End Đối đầu Leeds United vs Preston North End Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Preston North End gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.30X
4.752
9.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Preston North End
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Leeds United vs Preston North End: Diễn biến chính
- 4'Manor Solomon (Assist:Ilia Gruev)1-0
- 6'1-1
Kaine Hayden (Assist:Mads Frokjaer)
- 13'Jayden Bogle (Assist:Manor Solomon)2-1
- 45'2-1Andrew Hughes
- 64'2-1Emil Ris Jakobsen
Robbie Brady - 64'2-1Ryan Porteous
Jordan Storey - 72'Karl Darlow2-1
- 80'Patrick Bamford
Brenden Aaronson2-1 - 80'2-1William Keane
Jayden Meghoma - 80'Isaac Schmidt
Degnand Wilfried Gnonto2-1 - 87'2-1Liam Lindsay
Andrew Hughes - 87'2-1Theo Carroll
Stefan Teitur Thordarson - 87'Ethan Ampadu2-1
- 90'Sam Byram
Manor Solomon2-1
-
Leeds United vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-126Karl Darlow3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu6Joe Rodon2Jayden Bogle44Ilia Gruev22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto10Joel Piroe28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer29Kaine Hayden22Stefan Teitur Thordarson11Robbie Brady3Jayden Meghoma4Benjamin Whiteman14Jordan Storey19Lewis Gibson16Andrew Hughes13David Cornell
- Đội hình dự bị
- 33Isaac Schmidt9Patrick Bamford25Sam Byram39Maximilian Wober17Largie Ramazani1Illan Meslier23Josua Guilavogui19Mateo Joseph37James DebayoEmil Ris Jakobsen 9William Keane 7Ryan Porteous 2Liam Lindsay 6Theo Carroll 39Patrick Bauer 26Ched Evans 12Theo Mawene 31Li-Bau Stowell 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Preston North End: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedPreston North End
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút3
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài0
-
- 3Cản sút1
-
- 7Sút Phạt4
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 521Số đường chuyền379
-
- 87%Chuyền chính xác81%
-
- 4Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 19Đánh đầu29
-
- 10Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 8Đánh chặn9
-
- 24Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass15
-
- 52Pha tấn công27
-
- 60Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh