Kết quả Cardiff City vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Cardiff City vs Sheffield Wednesday Phong độ Cardiff City gần đây Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.77X
3.402
2.35Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Cardiff City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
- 4'Callum ODowda0-0
- 21'Isaak James Davies (Assist:Will Alves)1-0
- 46'1-0Svante Ingelsson
Jamal Lowe - 46'1-0Shea Charles
Nathaniel Chalobah - 46'1-0Marvin Johnson
Ryo Hatsuse - 61'1-1
Michael Ihiekwe (Assist:Barry Bannan)
- 63'David Turnbull
Sivert Heggheim Mannsverk1-1 - 64'Anwar El-Ghazi
Will Alves1-1 - 67'1-1Michael Smith
Callum Paterson - 76'1-1Shea Charles
- 76'Isaak James Davies1-1
- 77'Ollie Tanner
Isaak James Davies1-1 - 83'1-1Akin Famewo
Dominic Iorfa - 86'Rubin Colwill
Perry Ng1-1 - 86'Yakou Meite
Yousef Salech1-1
-
Cardiff City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
- Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath11Callum ODowda23Joel Bagan2Will Fish38Perry Ng12Calum Chambers15Sivert Heggheim Mannsverk29Will Alves45Cian Ashford39Isaak James Davies22Yousef Salech9Jamal Lowe11Josh Windass13Callum Paterson4Nathaniel Chalobah10Barry Bannan41Djeidi Gassama14Pol Valentin6Dominic Iorfa20Michael Ihiekwe28Ryo Hatsuse47Pierce Charles
- Đội hình dự bị
- 20Anwar El-Ghazi32Ollie Tanner14David Turnbull27Rubin Colwill19Yakou Meite4Dimitrios Goutas5Jesper Daland18Alex Robertson41Matthew TurnerSvante Ingelsson 8Akin Famewo 23Michael Smith 24Marvin Johnson 18Shea Charles 44Ike Ugbo 12Anthony Musaba 45Olaf Kobacki 19James Beadle 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erol BulutFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
- Cardiff CitySheffield Wednesday
- 9Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút5
-
- 10Sút Phạt12
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 303Số đường chuyền401
-
- 72%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 59Đánh đầu43
-
- 24Đánh đầu thành công27
-
- 1Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công21
-
- 13Đánh chặn5
-
- 33Ném biên22
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 11Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass18
-
- 121Pha tấn công70
-
- 63Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh