Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City Đối đầu Blackburn Rovers vs Norwich City Phong độ Blackburn Rovers gần đây Phong độ Norwich City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.50X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Diễn biến chính
- 22'0-0Kellen Fisher
- 35'0-0Ante Crnac
Lewis Dobbin - 61'Andreas Weimann
Todd Cantwell0-0 - 62'Sondre Tronstad
Adam Forshaw0-0 - 62'Emmanuel Bonaventure Dennis
Tyrhys Dolan0-0 - 67'Emmanuel Bonaventure Dennis0-0
- 74'0-0Jack Stacey
Kellen Fisher - 76'Ryan Hedges
Augustus Kargbo0-0 - 85'Emmanuel Bonaventure Dennis0-0
- 88'0-0Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Benjamin Chrisene - 88'0-0Jacob Wright
Anis Ben Slimane - 88'Yuki Ohashi
Makhtar Gueye0-0 - 90'0-1
Ante Crnac (Assist:Emiliano Marcondes Camargo Hansen)
- 90'Andreas Weimann (Assist:Yuri Oliveira Ribeiro)1-1
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
- Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears4Yuri Oliveira Ribeiro5Dominic Hyam17Hayden Carter2Callum Brittain27Lewis Travis28Adam Forshaw47Augustus Kargbo8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan9Makhtar Gueye22Lewis Dobbin9Joshua Sargent7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez19Jacob Lungi Sorensen20Anis Ben Slimane35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba14Benjamin Chrisene1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
- 14Andreas Weimann23Yuki Ohashi42Emmanuel Bonaventure Dennis6Sondre Tronstad19Ryan Hedges12Balazs Toth11Joe Rankin-Costello31Dion Sanderson45Cauley WoodrowAnte Crnac 17Emiliano Marcondes Camargo Hansen 11Jack Stacey 3Jacob Wright 16Onel Hernandez 25Oscar Schwartau 29Reyes Vicente 36Ruairi McConville 15Elliot Myles 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon Dahl TomassonDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Norwich City: Số liệu thống kê
- Blackburn RoversNorwich City
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút5
-
- 11Sút Phạt15
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 319Số đường chuyền519
-
- 77%Chuyền chính xác87%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 37Đánh đầu19
-
- 17Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua0
-
- 29Rê bóng thành công23
-
- 1Đánh chặn10
-
- 10Ném biên20
-
- 29Cản phá thành công23
-
- 11Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass17
-
- 77Pha tấn công116
-
- 36Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh