Kết quả AFC Bournemouth vs Ipswich Town, 01h45 ngày 03/04
Kết quả AFC Bournemouth vs Ipswich Town Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Ipswich Town, 1h45 ngày 03/04 Đối đầu AFC Bournemouth vs Ipswich Town Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Ipswich Town Phong độ AFC Bournemouth gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
1.03O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.45X
4.702
6.40Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
AFC Bournemouth vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 34'0-1
Nathan Broadhead (Assist:Julio Cesar Enciso)
- 46'Tyler Adams
Adam Smith0-1 - 58'Marcos Senesi
Ryan Christie0-1 - 58'David Brooks
Alex Scott0-1 - 60'0-2
Liam Delap (Assist:Conor Townsend)
- 63'Antoine Semenyo Penalty cancelled0-2
- 67'Francisco Evanilson de Lima Barbosa1-2
- 72'1-2George Hirst
Liam Delap - 72'1-2Jack Taylor
Nathan Broadhead - 73'1-2Conor Townsend
- 73'1-2Jack Clarke
Julio Cesar Enciso - 82'1-2Kalvin Phillips
Sam Morsy - 83'Dean Huijsen1-2
- 87'Daniel Jebbison
Ilya Zabarnyi1-2 - 90'1-2Jaden Philogene-Bidace
- 90'1-2Jaden Philogene-Bidace
Ben Johnson
-
AFC Bournemouth vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi15Adam Smith4Lewis Cook10Ryan Christie24Antoine Semenyo8Alex Scott11Dango Ouattara9Francisco Evanilson de Lima Barbosa19Liam Delap18Ben Johnson33Nathan Broadhead9Julio Cesar Enciso5Sam Morsy12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea15Cameron Burgess22Conor Townsend31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
- 5Marcos Senesi12Tyler Adams21Daniel Jebbison7David Brooks20Julio Cesar Soler Barreto23James Hill40Will Dennis43Zain Silcott-Duberry47Ben WinterburnJack Clarke 47Kalvin Phillips 8George Hirst 27Jack Taylor 14Jaden Philogene-Bidace 29Jacob Greaves 24Conor Chaplin 10Christian Walton 28Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andoni Iraola SagamaKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- AFC BournemouthIpswich Town
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 7Cản sút2
-
- 15Sút Phạt14
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 504Số đường chuyền289
-
- 82%Chuyền chính xác70%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 35Đánh đầu31
-
- 18Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người5
-
- 4Đánh chặn7
-
- 19Ném biên21
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 36Long pass22
-
- 159Pha tấn công62
-
- 62Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh