Kết quả Raith Rovers vs Queen's Park, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Raith Rovers vs Queen's Park Đối đầu Raith Rovers vs Queen's Park Phong độ Raith Rovers gần đây Phong độ Queen's Park gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 27
-
Raith Rovers vs Queen's Park: Diễn biến chính
- 19'0-0Calum Ferrie
- 29'0-1
Zak Rudden (Assist:Seb Drozd)
- 46'0-1Jack Turner
- 49'0-2
Adam Devine (Assist:Seb Drozd)
- 51'0-3
Adam Montgomery
- 72'0-4
Nikola Ujdur (Assist:Ryan Duncan)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Queen's Park: Số liệu thống kê
- Raith RoversQueen's Park
- 4Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua3
-
- 109Pha tấn công91
-
- 63Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation