Kết quả Raith Rovers vs Ayr United, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Raith Rovers vs Ayr United Đối đầu Raith Rovers vs Ayr United Phong độ Raith Rovers gần đây Phong độ Ayr United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.70X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Raith Rovers vs Ayr United: Diễn biến chính
- 37'0-0Ben Dempsey
- 45'0-0Connor Mclennan
- 45'Ross Matthews0-0
- 62'Dylan Easton1-0
- 67'1-0Scott McMann
- 80'1-0Nick McAllister
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Ayr United: Số liệu thống kê
- Raith RoversAyr United
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 10Phạm lỗi19
-
- 0Cứu thua2
-
- 83Pha tấn công103
-
- 38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation