Kết quả Livingston vs Queen's Park, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Livingston vs Queen's Park Đối đầu Livingston vs Queen's Park Phong độ Livingston gần đây Phong độ Queen's Park gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.36X
4.102
8.50Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 32
-
Livingston vs Queen's Park: Diễn biến chính
- 14'Lewis Smith (Assist:Jamie Brandon)1-0
- 17'Robbie Muirhead (Assist:Ryan McGowan)2-0
- 36'Danny Wilson2-0
- 40'Stephen Kelly (Assist:Scott Pittman)3-0
- 54'3-0Ben Jackson
- 74'Robbie Fraser3-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Queen's Park: Số liệu thống kê
- LivingstonQueen's Park
- 6Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 1Cứu thua4
-
- 96Pha tấn công45
-
- 68Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation