Kết quả Livingston vs Greenock Morton, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Livingston vs Greenock Morton Đối đầu Livingston vs Greenock Morton Phong độ Livingston gần đây Phong độ Greenock Morton gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.981
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Livingston vs Greenock Morton: Diễn biến chính
- 28'0-1
Arron Lyall (Assist:Alistair Crawford)
- 29'Tete Yengi (Assist:Robbie Fraser)1-1
- 35'Danny Wilson (Assist:Andrew Shinnie)2-1
- 37'Andrew Shinnie (Assist:Robbie Muirhead)3-1
- 45'Robbie Muirhead3-1
- 90'3-2
Niall McGinn
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
- LivingstonGreenock Morton
- 8Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 2Cứu thua4
-
- 65Pha tấn công29
-
- 48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 26 | 40 | 69 | T T T T B T |
2 | Livingston | 32 | 17 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 61 | H H H T B T |
3 | Ayr United | 32 | 17 | 7 | 8 | 53 | 31 | 22 | 58 | T B B H T B |
4 | Partick Thistle | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 48 | H T T H T B |
5 | Raith Rovers | 32 | 13 | 6 | 13 | 37 | 39 | -2 | 45 | H T H H T T |
6 | Greenock Morton | 32 | 10 | 11 | 11 | 37 | 45 | -8 | 41 | T T T H B B |
7 | Queen's Park | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | B B B B B B |
8 | Hamilton Academical | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 57 | -22 | 32 | H B B H B T |
9 | Dunfermline Athletic | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
10 | Airdrie United | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 59 | -26 | 27 | B T H B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation