Kết quả Falkirk vs Dunfermline Athletic, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Falkirk vs Dunfermline Athletic Đối đầu Falkirk vs Dunfermline Athletic Phong độ Falkirk gần đây Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.86O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.40X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Dunfermline Athletic
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Falkirk vs Dunfermline Athletic: Diễn biến chính
- 6'Brad Spencer (Assist:Barney Stewart)1-0
- 19'Sean Mackie1-0
- 51'1-0Ephraim Yeboah
- 75'Liam Henderson1-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Dunfermline Athletic: Số liệu thống kê
- FalkirkDunfermline Athletic
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua7
-
- 77Pha tấn công83
-
- 77Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 26 | 40 | 69 | T T T T B T |
2 | Livingston | 32 | 17 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 61 | H H H T B T |
3 | Ayr United | 32 | 17 | 7 | 8 | 53 | 31 | 22 | 58 | T B B H T B |
4 | Partick Thistle | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 48 | H T T H T B |
5 | Raith Rovers | 32 | 13 | 6 | 13 | 37 | 39 | -2 | 45 | H T H H T T |
6 | Greenock Morton | 32 | 10 | 11 | 11 | 37 | 45 | -8 | 41 | T T T H B B |
7 | Queen's Park | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | B B B B B B |
8 | Hamilton Academical | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 57 | -22 | 32 | H B B H B T |
9 | Dunfermline Athletic | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
10 | Airdrie United | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 59 | -26 | 27 | B T H B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation