Kết quả Dunfermline Athletic vs Greenock Morton, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Dunfermline Athletic vs Greenock Morton Đối đầu Dunfermline Athletic vs Greenock Morton Phong độ Dunfermline Athletic gần đây Phong độ Greenock Morton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2
0.77U 2
1.031
2.07X
3.052
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 27
-
Dunfermline Athletic vs Greenock Morton: Diễn biến chính
- 13'0-0Arron Lyall
- 33'0-1
Owen Moffat (Assist:Arron Lyall)
- 43'Aaron Comrie0-1
- 60'Christopher Kane (Assist:Lewis McCann)1-1
- 67'Kyle Benedictus1-1
- 70'Tashan Oakley-Boothe1-1
- 79'Christopher Kane (Assist:Aaron Comrie)2-1
- 90'2-1Jack Baird
- 90'Christopher Kane2-1
- 90'Lewis McCann2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
- Dunfermline AthleticGreenock Morton
- 2Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 3Cứu thua4
-
- 90Pha tấn công106
-
- 48Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation