Kết quả Hong Kong FC vs Kowloon City, 15h30 ngày 19/01
Kết quả Hong Kong FC vs Kowloon City Đối đầu Hong Kong FC vs Kowloon City Phong độ Hong Kong FC gần đây Phong độ Kowloon City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/01/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.451
2.80X
3.602
2.05Hiệp 1+0
1.14-0
0.61O 1
0.66U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hong Kong FC vs Kowloon City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 13
-
Hong Kong FC vs Kowloon City: Diễn biến chính
- 29'Felix Perez Doyle0-0
- 41'Auston Kranick0-0
- 60'Bradley Leong
Chun-Hin Tsang0-0 - 61'0-0Lam Hok Hei
Yuen Sai Kit - 64'Sealy Jonathan Jack0-0
- 70'Daniel Scally
Jesus Salazar0-0 - 70'Leonardo Jose Peres
Auston Kranick0-0 - 72'0-0Abdoulaye Sane
Hui Ka Lok - 84'0-0Chan Man Fai
Lung-Ho Ho - 87'Chung Hang Li
Ho-Ka Chan0-0 - 87'Calum Bloxham
Ho Hei Lam0-0 - 90'Mamadou Habib Bah0-0
-
Hong Kong FC vs Kowloon City: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- 1 Freddie Toomer80 Auston Kranick97 Ho Hei Lam18 Sealy Jonathan Jack99 Ho-Ka Chan20 Sum Chit Sherman Wong2 Chun-Hin Tsang22 Callum Beattie5 Mamadou Habib Bah55 Felix Perez Doyle10 Jesus SalazarHui Ka Lok 25Yuen Sai Kit 11Junhyeon Kang 4Kayron 27Kai-Cheuk Yim 20Yu Pui Hong 2Lung-Ho Ho 23Yoshihiro Tanaka 17Yuen Ho Chun 88Willian Gaucho 3Moreira Diego Eli 5
- Đội hình dự bị
- 44Jack Bennie30Calum Bloxham7Chen Hao9Leonardo Jose Peres23Bradley Leong24Chung Hang Li95Yat Chun Lee8Marcus McMillan26Andy Russell74Daniel Scally19Jaeho Shin15Jonas SoerensenHo-Ming Au Yeung 77Chan Man Fai 9Chiu Wan Chun 8Lam Hok Hei 10Hon-Ho Li 63Luk Ping Chung Felix 19Chin-Ho Ma 26Aryan Rai 7Abdoulaye Sane 22Tsang Kam To 21Isaac Tsui 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hong Kong FC vs Kowloon City: Số liệu thống kê
- Hong Kong FCKowloon City
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 5Cứu thua4
-
- 61Pha tấn công68
-
- 50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 26 | 27 | 45 | T T B T T H |
2 | Eastern A.A Football Team | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 21 | 23 | 41 | T T T T H H |
3 | LeeMan | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 28 | 15 | 41 | T H T B T T |
4 | Kitchee | 20 | 10 | 5 | 5 | 50 | 22 | 28 | 35 | B T B T B B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B B H |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 18 | B B T T T T |
8 | Biu Chun Rangers | 19 | 4 | 5 | 10 | 28 | 45 | -17 | 17 | H T B B T H |
9 | Hong Kong FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 44 | -28 | 11 | B B B H B B |
AFC CL AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc