Kết quả Lazio vs Juventus, 23h00 ngày 10/05
Kết quả Lazio vs Juventus Soi kèo phạt góc Lazio vs Juventus, 22h59 ngày 10/05 Đối đầu Lazio vs Juventus Lịch phát sóng Lazio vs Juventus Phong độ Lazio gần đây Phong độ Juventus gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
0.80U 2.25
0.941
2.41X
3.202
2.95Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Lazio vs Juventus: Diễn biến chính
- 21'0-0Kephren Thuram-Ulien
- 28'0-0Nicolo Savona
- 46'0-0Francisco Conceicao
Nicolas Gonzalez - 51'0-1
Randal Kolo Muani (Assist:Weston Mckennie)
- 53'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen0-1 - 53'Boulaye Dia
Fisayo Dele-Bashiru0-1 - 55'0-1Manuel Locatelli
- 59'0-1Pierre Kalulu Kyatengwa Card changed
- 60'0-1Pierre Kalulu Kyatengwa
- 65'Manuel Lazzari
Adam Marusic0-1 - 65'Matias Vecino
Nicolo Rovella0-1 - 69'Valentin Mariano Castellanos Gimenez0-1
- 76'0-1Vasilije Adzic
Randal Kolo Muani - 79'0-1Douglas Luiz Soares de Paulo
Alberto Costa - 80'Luca Pellegrini0-1
- 86'0-1Dusan Vlahovic
Vasilije Adzic - 86'0-1Federico Gatti
Francisco Conceicao - 89'Valentin Mariano Castellanos Gimenez Penalty cancelled0-1
- 90'0-1Weston Mckennie
- 90'Matteo Guendouzi0-1
- 90'Matias Vecino1-1
- 90'Matias Vecino1-1
- 90'Mattia Zaccagni1-1
-
Lazio vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
- Lazio4-2-3-135Christos Mandas3Luca Pellegrini13Alessio Romagnoli34Mario Gila77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni7Fisayo Dele-Bashiru18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez20Randal Kolo Muani11Nicolas Gonzalez16Weston Mckennie2Alberto Costa5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien22Timothy Weah15Pierre Kalulu Kyatengwa12Renato De Palma Veiga37Nicolo Savona29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
- 29Manuel Lazzari19Boulaye Dia9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino26Toma Basic25Oliver Nielsen20Loum Tchaouna21Reda Belahyane2Samuel Gigot27Arijon Ibrahimovic55Alessio Furlanetto94Ivan Provedel14Tijjani NoslinDouglas Luiz Soares de Paulo 26Federico Gatti 4Vasilije Adzic 17Dusan Vlahovic 9Francisco Conceicao 7Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Jonas Rouhi 40Samuel Mbangula 51
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco BaroniIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Juventus: Số liệu thống kê
- LazioJuventus
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút2
-
- 10Sút Phạt14
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 440Số đường chuyền343
-
- 87%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 23Đánh đầu17
-
- 10Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người5
-
- 5Đánh chặn8
-
- 24Ném biên17
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 35Long pass16
-
- 103Pha tấn công81
-
- 60Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation