Kết quả Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 23/02
Kết quả Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Nhận định, soi kèo Bayern Munich vs Frankfurt, 23h30 ngày 23/2 Đối đầu Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Lịch phát sóng Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.07+2.25
0.83O 3.75
0.94U 3.75
0.941
1.20X
8.002
11.00Hiệp 1-1
1.08+1
0.80O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 23
-
Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
- 43'Leon Goretzka
Joshua Kimmich0-0 - 45'Michael Olise (Assist:Leroy Sane)1-0
- 46'1-0Ellyes Skhiri
Oscar Hojlund - 46'1-0Sepe Elye Wahi
Can Yilmaz Uzun - 61'Hiroki Ito2-0
- 63'2-0Mario Gotze
Jean Negoce - 63'Alphonso Davies
Hiroki Ito2-0 - 64'Harry Kane
Thomas Muller2-0 - 75'2-0Nathaniel Brown
Ansgar Knauff - 75'2-0Michy Batshuayi
Hugo Ekitike - 77'Leroy Sane2-0
- 80'2-0Lucas Silva Melo,Tuta
- 83'Jamal Musiala3-0
- 85'Serge Gnabry
Jamal Musiala3-0 - 85'Kingsley Coman
Michael Olise3-0 - 90'Serge Gnabry (Assist:Kingsley Coman)4-0
-
Bayern Munchen vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer21Hiroki Ito3Kim Min-Jae15Eric Dier27Konrad Laimer45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich10Leroy Sane42Jamal Musiala17Michael Olise25Thomas Muller11Hugo Ekitike19Jean Negoce20Can Yilmaz Uzun34Nnamdi Collins16Hugo Emanuel Larsson6Oscar Hojlund36Ansgar Knauff13Rasmus Nissen Kristensen35Lucas Silva Melo,Tuta3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
- 19Alphonso Davies11Kingsley Coman7Serge Gnabry8Leon Goretzka9Harry Kane23Sacha Boey40Jonas Urbig16Joao Palhinha22Raphael GuerreiroMichy Batshuayi 30Sepe Elye Wahi 17Nathaniel Brown 21Mario Gotze 27Ellyes Skhiri 15Niels Nkounkou 29Mahmoud Dahoud 18Aurele Amenda 5Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
- Bayern MunichEintracht Frankfurt
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 12Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 7Sút Phạt8
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 775Số đường chuyền437
-
- 90%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 27Đánh đầu17
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua8
-
- 21Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn13
-
- 16Ném biên12
-
- 21Cản phá thành công23
-
- 5Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 34Long pass29
-
- 163Pha tấn công88
-
- 69Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation