Kết quả AS Roma vs AC Milan, 01h45 ngày 19/05
Kết quả AS Roma vs AC Milan Nhận định, Soi kèo AS Roma vs AC Milan 1h45 ngày 19/5: Thêm một lần trắng tay Đối đầu AS Roma vs AC Milan Phong độ AS Roma gần đây Phong độ AC Milan gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 37
-
AS Roma vs AC Milan: Diễn biến chính
- 3'Gianluca Mancini (Assist:Matìas Soulè Malvano)1-0
- 20'1-0Santiago Gimenez Card changed
- 21'1-0Santiago Gimenez
- 25'Gianluca Mancini1-0
- 39'1-1
Joao Felix Sequeira (Assist:Alejandro Jimenez)
- 45'Bryan Cristante1-1
- 58'Leandro Daniel Paredes2-1
- 61'Zeki Celik2-1
- 62'2-1Alejandro Jimenez
- 65'2-1Luka Jovic
Ruben Loftus Cheek - 66'2-1Rafael Leao
Joao Felix Sequeira - 66'2-1Youssouf Fofana
Alejandro Jimenez - 78'Devyne Rensch
Matìas Soulè Malvano2-1 - 78'Lucas Gourna-Douath
Leandro Daniel Paredes2-1 - 84'Stephan El Shaarawy
Alexis Saelemaekers2-1 - 84'Baldanzi Tommaso
Eldor Shomurodov2-1 - 84'2-1Riccardo Sottil
Matteo Gabbia - 87'Bryan Cristante (Assist:Stephan El Shaarawy)3-1
- 90'3-1Filippo Terracciano
Christian Pulisic - 90'3-1Fikayo Tomori
-
AS Roma vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
- AS Roma3-5-299Mile Svilar5Evan Ndicka23Gianluca Mancini19Zeki Celik3Jose Angel Esmoris Tasende17Manu Kone16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante18Matìas Soulè Malvano56Alexis Saelemaekers14Eldor Shomurodov7Santiago Gimenez11Christian Pulisic79Joao Felix Sequeira80Yunus Musah8Ruben Loftus Cheek14Tijani Reijnders20Alejandro Jimenez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
- 27Lucas Gourna-Douath92Stephan El Shaarawy35Baldanzi Tommaso2Devyne Rensch21Paulo Dybala25Victor Nelsson15Mats Hummels7Lorenzo Pellegrini95Pierluigi Gollini61Niccolo Pisilli34Anass Salah-Eddine12Saud Abdulhamid11Artem Dovbyk70Giorgio De Marzi66Buba SangareYoussouf Fofana 29Filippo Terracciano 42Riccardo Sottil 99Rafael Leao 10Luka Jovic 9Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22Malick Thiaw 28Marco Sportiello 57Alessandro Florenzi 24Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Tammy Abraham 90
- Huấn luyện viên (HLV)
- Claudio RanieriSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs AC Milan: Số liệu thống kê
- AS RomaAC Milan
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút5
-
- 16Sút Phạt12
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 553Số đường chuyền475
-
- 92%Chuyền chính xác92%
-
- 12Phạm lỗi16
-
- 14Đánh đầu12
-
- 6Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 8Đánh chặn4
-
- 6Ném biên9
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 31Long pass33
-
- 125Pha tấn công64
-
- 70Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation