Kết quả Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows, 00h30 ngày 14/05
Kết quả Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows Phong độ Orlando Pirates gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.83O 2.25
0.75U 2.25
1.011
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- 9'Selepe S.0-0
- 16'Tshegofatso Mabaso (Assist:Relebohile Mofokeng)1-0
- 61'Bandile Shandu2-0
- 64'2-0Shadrack Kobedi
- 66'Kabelo Dlamini3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
- Orlando PiratesLamontville Golden Arrows
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 8Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 432Số đường chuyền349
-
- 84%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 0Cứu thua2
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn6
-
- 20Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 6Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách14
-
- 32Long pass23
-
- 86Pha tấn công82
-
- 52Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation