Kết quả Borussia Dortmund vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 17/05
Kết quả Borussia Dortmund vs Holstein Kiel Nhận định, Soi kèo Dortmund vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 17/5: Trả nợ lượt đi Đối đầu Borussia Dortmund vs Holstein Kiel Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Holstein Kiel Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ Holstein Kiel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.02+2.75
0.86O 4.25
1.02U 4.25
0.861
1.14X
8.502
17.00Hiệp 1-1.25
1.09+1.25
0.79O 0.5
0.13U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
Borussia Dortmund vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
- 3'Sehrou Guirassy1-0
- 9'1-0Carl Johansson
- 46'1-0Magnus Knudsen
Lewis Holtby - 46'1-0Max Geschwill
Steven Skrzybski - 47'Marcel Sabitzer (Assist:Julian Brandt)2-0
- 56'Karim Adeyemi2-0
- 69'2-0Finn Dominik Porath
Shuto Machino - 71'Carney Chukwuemeka
Karim Adeyemi2-0 - 72'Felix Nmecha (Assist:Daniel Svensson)3-0
- 79'Giovanni Reyna
Felix Nmecha3-0 - 79'3-0Phil Harres
Alexander Bernhardsson - 79'Emre Can
Niklas Sule3-0 - 85'Jamie Bynoe-Gittens
Julian Brandt3-0 - 85'Julien Duranville
Sehrou Guirassy3-0 - 87'3-0Marko Ivezic
Timo Becker - 87'Jamie Bynoe-Gittens3-0
- 87'3-0Nicolai Remberg
- 90'Marcel Sabitzer3-0
-
Borussia Dortmund vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund3-4-2-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini3Waldemar Anton25Niklas Sule24Daniel Svensson8Felix Nmecha20Marcel Sabitzer26Julian Ryerson27Karim Adeyemi10Julian Brandt9Sehrou Guirassy7Steven Skrzybski11Alexander Bernhardsson18Shuto Machino23Lasse Rosenboom10Lewis Holtby22Nicolai Remberg47John Tolkin17Timo Becker5Carl Johansson26David Zec21Dahne Thomas
- Đội hình dự bị
- 16Julien Duranville23Emre Can7Giovanni Reyna17Carney Chukwuemeka43Jamie Bynoe-Gittens2Yan Bueno Couto33Alexander Niklas Meyer6Salih OzcanFinn Dominik Porath 8Max Geschwill 14Magnus Knudsen 24Marko Ivezic 6Phil Harres 19Benedikt Pichler 9Marvin Schulz 15Fiete Arp 20Timon Moritz Weiner 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundHolstein Kiel
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài0
-
- 3Cản sút2
-
- 6Sút Phạt12
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 696Số đường chuyền248
-
- 93%Chuyền chính xác68%
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị0
-
- 17Đánh đầu25
-
- 8Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn3
-
- 26Ném biên18
-
- 14Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass27
-
- 145Pha tấn công41
-
- 115Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation