Kết quả Al-Orubah vs Al-Nassr, 02h00 ngày 01/03

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 23

  • Al-Orubah vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Majed Qasheesh
  • 40'
    Omar Al-Somah goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Nawaf Al-Boushail
     Majed Qasheesh
  • 51'
    1-1
    goal Nawaf Al-Boushail (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
  • 52'
    1-1
    Marcelo Brozovic
  • 62'
    Cristian Tello Herrera  
    Fawaz Awadh Al-Torais  
    1-1
  • 65'
    Johann Berg Gudmundsson (Assist:Omar Al-Somah) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Ayman Yahya
     Salem Al Najdi
  • 79'
    2-1
     Abdulrahman Ghareeb
     Wesley Gassova
  • 80'
    Hamed Al-Maghati
    2-1
  • 88'
    Omar Al-Somah
    2-1
  • 90'
    Kurt Zouma  
    Abdulmalik Al-Shammari  
    2-1
  • 90'
    Mohammed Al-Qarni  
    Omar Al-Somah  
    2-1
  • Al-Orubah vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-2-3-1
    1
    Rafi Al-Ruwaili
    14
    Mohannad Abu Taha
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    73
    Karlo Muhar
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    27
    Fawaz Awadh Al-Torais
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    99
    Omar Al-Somah
    9
    Jhon Duran
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    8
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    11
    Marcelo Brozovic
    80
    Wesley Gassova
    3
    Mohamed Simakan
    4
    Mohammed Al Fatil
    83
    Salem Al Najdi
    50
    Majed Qasheesh
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Cristian Tello Herrera
    5Kurt Zouma
    6Mohammed Al-Qarni
    88Osama Al Khalaf
    70Abdulrhman Al Anzi
    40Mohammed Al-Shanqiti
    12Nawaf Al Qamiri
    80Fahad Al-Rashidi
    50Mutni Fareed Altimawi
    Nawaf Al-Boushail 12
    Ayman Yahya 23
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Raghed Najjar 36
    Ahmad Al-Harbi 22
    Mohammed Hazazi 58
    Youssef Al Tahan 40
    Ali Al-Hassan 19
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Nassr
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    605
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 26 19 5 2 61 26 35 62 T H H H T H
2 Al Hilal 26 18 3 5 73 31 42 57 B T B T T B
3 Al-Nassr 26 16 6 4 56 28 28 54 B T B H T T
4 Al-Qadasiya 26 16 4 6 38 22 16 52 T B T H B H
5 Al-Ahli SFC 26 15 4 7 50 27 23 49 T T T H B H
6 Al-Shabab 26 14 4 8 50 31 19 46 H T T H T T
7 Al-Taawon 26 10 7 9 29 24 5 37 H B T T B T
8 Al-Ettifaq 26 10 6 10 33 37 -4 36 T T H T B H
9 Al-Riyadh 26 9 7 10 27 35 -8 34 B H B T B H
10 Al-Khaleej 26 9 6 11 32 38 -6 33 H H B H B T
11 Al Kholood 26 9 4 13 34 49 -15 31 T B T T B B
12 Dhamk 26 7 7 12 30 41 -11 28 B B B B T H
13 Al-Feiha 26 5 11 10 19 33 -14 26 H H H B T H
14 Al-Orubah 26 8 2 16 22 51 -29 26 B T T B B B
15 Al-Akhdoud 26 6 5 15 26 40 -14 23 B B H B T T
16 Al-Fateh 26 6 5 15 28 50 -22 23 T T B B T H
17 Al-Wehda 26 5 5 16 31 57 -26 20 B B H T T B
18 Al Raed 26 5 3 18 29 48 -19 18 T B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation