Castellon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Castellon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Castellon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922-7-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | c/ Huesca, s/n 12004 Castellon |
Sân vận động | Nou Castalia |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juan Carlos Garrido Fernández |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdcastellon.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Castellon mới nhất
- 13/04 21:15Racing SantanderCastellon1 - 0Vòng 35
- 05/04 01:30CastellonAlbacete1 - 2Vòng 34
- 30/03 00:30FC CartagenaCastellon2 - 0Vòng 33
- 23/03 20:00LevanteCastellon2 - 1Vòng 32
- 18/03 02:30CastellonDeportivo La Coruna1 - 1Vòng 31
- 09/03 00:30ElcheCastellon2 - 0Vòng 30
- 01/03 22:151 CastellonBurgos CF1 - 1Vòng 29
- 24/02 03:00CadizCastellon0 - 0Vòng 28
- 15/02 20:00CastellonEibar1 - 0Vòng 27
- 08/02 20:00Racing de FerrolCastellon 10 - 2Vòng 26
Lịch thi đấu Castellon sắp tới
- 19/04 02:00CastellonAlmeria? - ?Vòng 36
- 27/04 23:30MalagaCastellon? - ?Vòng 37
- 04/05 23:00CastellonSporting Gijon? - ?Vòng 38
- 11/05 23:00MirandesCastellon? - ?Vòng 39
- 18/05 23:00CastellonEldense? - ?Vòng 40
- 25/05 23:00Granada CFCastellon? - ?Vòng 41
- 01/06 23:00CastellonZaragoza? - ?Vòng 42
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | T H B B H B |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 32 | 13 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 47 | H T T B B T |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 32 | 8 | 15 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 32 | 6 | 10 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation