Clyde: tin tức, thông tin website facebook
CLB Clyde: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Clyde |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1877 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Broadwood Stadium, Cumbernauld. G68 9NE. |
Sân vận động | Broadwood Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,006 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Danny Lennon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clydefc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Clyde mới nhất
- 04/01 22:00ClydeStirling Albion1 - 0Vòng 19
- 28/12 22:00StranraerClyde 10 - 1Vòng 18
- 21/12 22:00ClydeForfar Athletic1 - 0Vòng 17
- 18/12 02:45Elgin CityClyde3 - 0Vòng 14
- 14/12 22:00SpartansClyde 12 - 1Vòng 16
- 07/12 22:00ClydePeterhead2 - 1Vòng 15
- 16/11 22:00ClydeEast Fife1 - 0Vòng 13
- 09/11 22:00Edinburgh CityClyde0 - 0Vòng 12
- 02/11 22:00ClydeBonnyrigg Rose 11 - 1Vòng 11
- 26/10 21:00Elgin CityClyde0 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7]
Lịch thi đấu Clyde sắp tới
- 26/04 22:00ClydePeterhead? - ?Vòng 20
- 30/04 22:00East FifeClyde? - ?Vòng 21
- 01/05 21:00DumbartonClyde? - ?Vòng 27
- 03/05 21:00ClydeForfar Athletic? - ?Vòng 24
- 04/05 21:00ClydePartick Thistle? - ?Vòng 22
- 08/05 21:00Airdrie UnitedClyde? - ?Vòng 23
- 15/05 22:00Cove RangersClyde? - ?Vòng 25
- 11/01 22:00East FifeClyde? - ?Vòng 20
- 18/01 22:00ClydeEdinburgh City? - ?Vòng 21
- 25/01 22:00ClydeElgin City? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | B H T B T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T H T B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs