Phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Phong độ Clyde gần đây
- 04/01/2025ClydeStirling Albion1 - 0W
- 28/12/2024StranraerClyde 10 - 1D
- 21/12/2024ClydeForfar Athletic1 - 0W
- 18/12/2024Elgin CityClyde3 - 0L
- 14/12/2024SpartansClyde 12 - 1L
- 07/12/2024ClydePeterhead2 - 1W
- 16/11/2024ClydeEast Fife1 - 0W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0L
- 02/11/2024ClydeBonnyrigg Rose 11 - 1D
- 26/10/2024Elgin CityClyde0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7]
Thống kê phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Scotland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
- 26/10/2024Elgin CityClyde0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7]
- 04/01/2025ClydeStirling Albion1 - 0W
- 28/12/2024StranraerClyde 10 - 1D
- 21/12/2024ClydeForfar Athletic1 - 0W
- 18/12/2024Elgin CityClyde3 - 0L
- 14/12/2024SpartansClyde 12 - 1L
- 07/12/2024ClydePeterhead2 - 1W
- 16/11/2024ClydeEast Fife1 - 0W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0L
- 02/11/2024ClydeBonnyrigg Rose 11 - 1D
- Kết quả Clyde mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Clyde mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clyde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Clyde (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | B H T B T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T H T B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)