Kết quả Elgin City vs Clyde, 02h45 ngày 18/12
Kết quả Elgin City vs Clyde Đối đầu Elgin City vs Clyde Phong độ Elgin City gần đây Phong độ Clyde gần đây
- Thứ tư, Ngày 18/12/202402:45
- Elgin City 14Clyde 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.45X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 1
0.91U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Clyde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Elgin City vs Clyde: Diễn biến chính
- 11'Dylan Gavin (Assist:Dajon Golding)1-0
- 33'Dajon Golding (Assist:Owen Cairns)2-0
- 37'Dylan Gavin (Assist:Lewis Hyde)3-0
- 52'3-1Martin Rennie (Assist:Liam Scullion)
- 63'3-2Robbie Leitch
- 63'Brian Cameron3-2
- 72'3-2Andrew Murdoch
- 83'3-2Logan Dunachie
- 84'Dylan Gavin4-2
- 90'4-2Martin Rennie
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Clyde: Số liệu thống kê
- Elgin CityClyde
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 1Cứu thua3
-
- 55Pha tấn công69
-
- 49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | B H T B T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T H T B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs