Phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Phong độ Clyde gần đây
- 14/12/2024SpartansClyde 12 - 1L
- 07/12/2024ClydePeterhead2 - 1W
- 16/11/2024ClydeEast Fife1 - 0W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0L
- 02/11/2024ClydeBonnyrigg Rose 11 - 1D
- 19/10/2024Stirling AlbionClyde1 - 1L
- 05/10/2024ClydeSpartans0 - 1D
- 28/09/2024PeterheadClyde1 - 0D
- 21/09/2024ClydeElgin City 10 - 0D
- 26/10/2024Elgin CityClyde0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7]
Thống kê phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Scotland | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
- 26/10/2024Elgin CityClyde0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7]
- 14/12/2024SpartansClyde 12 - 1L
- 07/12/2024ClydePeterhead2 - 1W
- 16/11/2024ClydeEast Fife1 - 0W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0L
- 02/11/2024ClydeBonnyrigg Rose 11 - 1D
- 19/10/2024Stirling AlbionClyde1 - 1L
- 05/10/2024ClydeSpartans0 - 1D
- 28/09/2024PeterheadClyde1 - 0D
- 21/09/2024ClydeElgin City 10 - 0D
- Kết quả Clyde mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Clyde mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clyde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Clyde (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 17 | 13 | 27 | H B B H T B |
2 | Peterhead | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T T B B T |
3 | Elgin City | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B T B B |
4 | Edinburgh City | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T T T H |
5 | Stirling Albion | 16 | 7 | 1 | 8 | 21 | 26 | -5 | 22 | H B B B B T |
6 | Spartans | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | B B T T B T |
7 | Bonnyrigg Rose | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | H T T H T B |
8 | Stranraer | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 16 | H B T B T H |
9 | Clyde | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H B T T B |
10 | Forfar Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs
Cập nhật: