Kết quả Spartans vs Clyde, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Spartans vs Clyde Đối đầu Spartans vs Clyde Phong độ Spartans gần đây Phong độ Clyde gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
- Spartans 13Clyde 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.05O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.20X
3.102
2.88Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Clyde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Spartans vs Clyde: Diễn biến chính
- 7'Paul Watson1-0
- 18'Aaron Scott1-0
- 20'Cammy Russell (Assist:Jamie Dishington)2-0
- 25'2-0Lee Hamilton
- 42'2-1Lee Hamilton (Assist:Logan Dunachie)
- 59'Cammy Russell (Assist:Blair Henderson)3-1
- 75'3-2Jordan Allan
- 79'3-2Ray Grant
- 85'3-2Ray Grant
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Clyde: Số liệu thống kê
- SpartansClyde
- 6Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 5Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua4
-
- 35Pha tấn công55
-
- 49Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | B H T B T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T H T B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs