Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 14h00 ngày 15/05
Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 6
-
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ: Diễn biến chính
- 84'Guangting F.1-0
- 89'1-1
Twum T.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Shanghai RCB Nữ: Số liệu thống kê
- Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanghai RCB Nữ
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 24Pha tấn công51
-
- 8Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 13 | T T B H T T |
3 | Shandong Ticai (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T T T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T T B T |
5 | Shanghai RCB (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T H H B T H |
6 | Guangdong Meizhou (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | H H B T B T |
7 | Wuhan Jianghan (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H T T |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T H T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | H B B B B H |
12 | ShanXi zhidan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc