Đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato, 23h30 ngày 12/4
Kết quả Coquimbo Unido vs Huachipato Đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato Phong độ Coquimbo Unido gần đây Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2025: Coquimbo Unido vs Huachipato
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato trước đây
- 01/10/2024Huachipato3 - 2Coquimbo Unido1 - 0L
- 04/05/2024Coquimbo Unido3 - 1Huachipato2 - 0W
- 06/08/2023Huachipato2 - 2Coquimbo Unido2 - 1D
- 18/02/2023Coquimbo Unido1 - 2Huachipato0 - 1L
- 08/10/2022Huachipato0 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
- 09/05/2022Coquimbo Unido1 - 2Huachipato1 - 1L
- 28/12/2020Huachipato0 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
- 30/08/2020Coquimbo Unido1 - 2Huachipato0 - 0L
- 23/08/2022Coquimbo Unido0 - 0Huachipato0 - 0D
- 19/08/2022Huachipato1 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
2 | Huachipato | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T B T T H |
3 | Palestino | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T B T T H |
4 | Union La Calera | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B H T B T |
5 | Audax Italiano | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | B T T T H B |
6 | Univ Catolica | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | O.Higgins | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T H H H T |
8 | Cobresal | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T T H H B |
9 | Universidad de Chile | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | Deportes La Serena | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B T H T B |
12 | Nublense | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H T H B H |
13 | Everton CD | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B B B H T |
14 | Union Espanola | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Deportes Limache | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 2 | H H B B B B |
16 | Municipal Iquique | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 | B B B B B H |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: