Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cobresal vs Audax Italiano, 02h00 ngày 18/5
Kết quả Cobresal vs Audax Italiano Đối đầu Cobresal vs Audax Italiano Phong độ Cobresal gần đây Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2025: Cobresal vs Audax Italiano
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano trước đây
- 26/09/2024Cobresal0 - 1Audax Italiano0 - 0L
- 30/04/2024Audax Italiano0 - 1Cobresal0 - 0W
- 12/11/2023Cobresal3 - 4Audax Italiano1 - 2L
- 30/04/2023Audax Italiano1 - 0Cobresal0 - 0L
- 08/09/2022Audax Italiano2 - 2Cobresal0 - 2D
- 10/04/2022Cobresal0 - 1Audax Italiano0 - 1L
- 04/10/2021Cobresal1 - 2Audax Italiano1 - 2L
- 10/05/2021Audax Italiano0 - 0Cobresal0 - 0D
- 08/01/2021Cobresal1 - 2Audax Italiano1 - 1L
- 26/01/2020Audax Italiano4 - 1Cobresal1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cobresal (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | H B T T B T |
2 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
3 | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | H T H H B T |
4 | Cobresal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | H B H T T T |
5 | Univ Catolica | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 17 | H T H T T B |
6 | Huachipato | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T T H B T B |
7 | Universidad de Chile | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H B T T T |
8 | Union La Calera | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 | B T B H T H |
9 | O.Higgins | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B T H B |
10 | Nublense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 11 | B H B H T H |
11 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
12 | Deportes La Serena | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B T B B B |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B H B H T |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: