Đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Telone FC vs Ngezi Platinum Đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum Phong độ Telone FC gần đây Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Telone FC vs Ngezi Platinum
- Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum trước đây
- 05/10/2024Telone FC1 - 0Ngezi Platinum0 - 0W
- 18/05/2024Ngezi Platinum2 - 0Telone FC0 - 0L
- 14/09/2019Telone FC1 - 0Ngezi Platinum1 - 0W
- 04/05/2019Ngezi Platinum1 - 0Telone FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Telone FC vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Telone FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Telone FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Telone FC thắng
Bại: là số trận Telone FC thua
Thắng: là số trận Telone FC thắng
Bại: là số trận Telone FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Telone FC và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | MWOS | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Scottland FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Manica Diamond | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 | T B T H T |
5 | GreenFuel | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Simba Bhora | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | Tron | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T B |
8 | FC Platinum | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
9 | Highlanders | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | B T H H H |
10 | Herentals FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
11 | Dynamos FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H H H T B |
12 | ZPC Kariba | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 5 | H H B T B |
13 | Kwekwe United | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 5 | H B T B H |
14 | Yadah FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T B |
15 | Chicken Inn | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H H H B H |
16 | Capps linked | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T B B |
17 | Bikita Minerals FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | H H B B B |
18 | Triangle FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer