Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Simba Bhora vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Simba Bhora vs Ngezi Platinum Đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum Phong độ Simba Bhora gần đây Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Simba Bhora vs Ngezi Platinum
- Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum trước đây
- 28/09/2024Ngezi Platinum0 - 0Simba Bhora0 - 0D
- 11/05/2024Simba Bhora2 - 1Ngezi Platinum0 - 1W
- 11/11/2023Simba Bhora1 - 2Ngezi Platinum1 - 0L
- 15/07/2023Ngezi Platinum0 - 1Simba Bhora0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Simba Bhora (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Simba Bhora (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Simba Bhora và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H T H T H |
2 | Simba Bhora | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 25 | H T H B T T |
3 | Scottland FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
4 | Tron | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 21 | H H T H H T |
5 | Ngezi Platinum | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 20 | H B H H B T |
6 | ZPC Kariba | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | H T H H T H |
7 | Herentals FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 19 | T B T H T T |
8 | Manica Diamond | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 19 | H H H H H T |
9 | Highlanders | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T T H B B |
10 | GreenFuel | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | B H H H T H |
11 | FC Platinum | 13 | 2 | 11 | 0 | 8 | 6 | 2 | 17 | H T H H H H |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H H B T B |
13 | Bikita Minerals FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | H B B H H H |
14 | Yadah FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H H H |
15 | Capps linked | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B H H H B |
16 | Dynamos FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 10 | -6 | 9 | H H B B H B |
17 | Triangle FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B T B B |
18 | Kwekwe United | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 24 | -19 | 7 | H B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer