Phong độ Ngezi Platinum gần đây, KQ Ngezi Platinum mới nhất
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
- 06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1W
- 29/03/2025Ngezi PlatinumTriangle FC0 - 0W
- 14/03/2025Scottland FCNgezi Platinum0 - 0W
- 08/03/2025Ngezi PlatinumGreenFuel1 - 0W
- 01/03/2025Kwekwe UnitedNgezi Platinum0 - 1D
- 24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3W
- 16/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC2 - 0W
- 09/11/2024Ngezi PlatinumHerentals FC3 - 0W
- 06/11/2024Chicken InnNgezi Platinum1 - 1D
- 30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Ngezi Platinum gần đây, KQ Ngezi Platinum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Ngezi Platinum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Zimbabwe | 9 | 7 | 2 | 0 |
Phong độ Ngezi Platinum gần đây: theo giải đấu
- 30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- 06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1W
- 29/03/2025Ngezi PlatinumTriangle FC0 - 0W
- 14/03/2025Scottland FCNgezi Platinum0 - 0W
- 08/03/2025Ngezi PlatinumGreenFuel1 - 0W
- 01/03/2025Kwekwe UnitedNgezi Platinum0 - 1D
- 24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3W
- 16/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC2 - 0W
- 09/11/2024Ngezi PlatinumHerentals FC3 - 0W
- 06/11/2024Chicken InnNgezi Platinum1 - 1D
- Kết quả Ngezi Platinum mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ngezi Platinum mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ngezi Platinum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | MWOS | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Scottland FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Manica Diamond | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 | T B T H T |
5 | GreenFuel | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Simba Bhora | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | Tron | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T B |
8 | FC Platinum | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
9 | Highlanders | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | B T H H H |
10 | Herentals FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
11 | Dynamos FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H H H T B |
12 | ZPC Kariba | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 5 | H H B T B |
13 | Kwekwe United | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 5 | H B T B H |
14 | Yadah FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T B |
15 | Chicken Inn | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H H H B H |
16 | Capps linked | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T B B |
17 | Bikita Minerals FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | H H B B B |
18 | Triangle FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe