Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Baumit Jablonec vs Slavia Praha, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Baumit Jablonec vs Slavia Praha Đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha Phong độ Baumit Jablonec gần đây Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Baumit Jablonec vs Slavia Praha
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha trước đây
- 17/03/2025Slavia Praha3 - 0Baumit Jablonec3 - 0L
- 20/10/2024Baumit Jablonec1 - 2Slavia Praha0 - 1L
- 12/02/2024Slavia Praha4 - 3Baumit Jablonec3 - 2L
- 27/08/2023Baumit Jablonec1 - 1Slavia Praha1 - 0D
- 29/01/2023Slavia Praha5 - 1Baumit Jablonec1 - 1L
- 14/08/2022Baumit Jablonec2 - 3Slavia Praha0 - 1L
- 17/04/2022Baumit Jablonec1 - 2Slavia Praha0 - 1L
- 22/11/2021Slavia Praha5 - 0Baumit Jablonec3 - 0L
- 23/05/2021Baumit Jablonec1 - 1Slavia Praha1 - 1D
- 01/02/2021Slavia Praha3 - 0Baumit Jablonec2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baumit Jablonec (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Baumit Jablonec (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baumit Jablonec và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 41 | H B T T |
2 | Mlada Boleslav | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 40 | T T B B |
3 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | |
4 | Synot Slovacko | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 37 | T H B T |
5 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | |
6 | Dukla Prague | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 31 | H T T B |
7 | Pardubice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25 | B B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 6 | B H B B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp