Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Poland Nữ vs Romania Nữ, 00h00 ngày 04/6
Kết quả Poland Nữ vs Romania Nữ Nhận định, Soi kèo Nữ Ba Lan vs Nữ Romania 00h00 ngày 04/06: Chênh lệch đẳng cấp Đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ Phong độ Poland Nữ gần đây Phong độ Romania Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Poland Nữ vs Romania Nữ
- Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 04/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ trước đây
- 25/02/2025Romania (W)0 - 1Poland (W)0 - 0W
- 30/10/2024Poland (W)4 - 1Romania (W)2 - 0W
- 25/10/2024Romania (W)1 - 2Poland (W)1 - 0W
- 11/11/2022Poland (W)6 - 0Romania (W)3 - 0W
- 05/03/2017Poland (W)2 - 2Romania (W)0 - 0D
- 09/03/2015Romania (W)0 - 2Poland (W)0 - 2W
- 31/03/2010Romania (W)1 - 4Poland (W)1 - 2W
- 24/10/2009Poland (W)2 - 0Romania (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 1 | 0 | 0 |
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 3 | 2 | 1 | 0 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Poland Nữ vs Romania Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Poland Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Poland Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Poland Nữ thắng
Bại: là số trận Poland Nữ thua
Thắng: là số trận Poland Nữ thắng
Bại: là số trận Poland Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Poland Nữ và Romania Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 15 |
2 | Faroe Islands (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 |
3 | Moldova (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Gibraltar(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | -26 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 13 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 |
4 | Romania (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 13 |
2 | Netherland (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Austria (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 | Scotland (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp