Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức, 01h30 ngày 04/06

UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A

  • Austria Nữ vs nữ Đức: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Sydney Matilda Lohmann (Assist:Cerci S.)
  • 9'
    0-2
    goal Lea Schuller
  • 26'
    0-3
    goal Cerci S. (Assist:Klara Buhl)
  • 31'
    0-4
    goal Klara Buhl
  • 39'
    0-5
    goal Sydney Matilda Lohmann (Assist:Cerci S.)
  • 43'
    0-6
    goal Laura Freigang
  • 54'
    0-6
    Franziska Kett
  • 68'
    Hanshaw V.
    0-6
  • 90'
    0-6
    Janina Minge
  • BXH UEFA Women's Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Austria Nữ vs nữ Đức: Số liệu thống kê

  • Austria Nữ
    nữ Đức
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 6 6 0 0 27 1 26 18
2 Faroe Islands (W) 6 3 1 2 10 6 4 10
3 Moldova (W) 6 2 1 3 6 6 0 7
4 Gibraltar(W) 6 0 0 6 0 30 -30 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland (W) 6 5 1 0 16 2 14 16
2 Northern Ireland (W) 6 2 2 2 6 10 -4 8
3 Bosnia and Herzegovina (W) 6 1 2 3 9 12 -3 5
4 Romania (W) 6 1 1 4 3 10 -7 4

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 6 5 1 0 26 4 22 16
2 Netherland (W) 6 3 2 1 11 10 1 11
3 Austria (W) 6 2 0 4 5 16 -11 6
4 Scotland (W) 6 0 1 5 3 15 -12 1