Phong độ Romania Nữ gần đây, KQ Romania Nữ mới nhất

Phong độ Romania Nữ gần đây

  • 04/06/2025
    Poland Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L
  • 30/05/2025
    Romania Nữ
    Bosnia and Herzegovina Nữ
    1 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Northern Ireland Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Romania Nữ
    Northern Ireland Nữ
    1 - 1
    D
  • 25/02/2025
    1 Romania Nữ
    Poland Nữ
    0 - 0
    L
  • 21/02/2025
    Bosnia and Herzegovina Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L
  • 03/12/2024
    Romania Nữ
    Albania Nữ
    1 - 1
    L
  • 30/10/2024
    Poland Nữ
    Romania Nữ
    2 - 0
    L
  • 25/10/2024
    1 Romania Nữ
    Poland Nữ
    1 - 0
    L
  • 17/07/2024
    Romania Nữ
    Armenia Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Romania Nữ gần đây, KQ Romania Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Romania Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu ĐTQG 1 0 0 1
- UEFA European Women's Championship Qualifying 3 1 0 2
- UEFA Women's Nations League 6 1 1 4

Phong độ Romania Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Romania Nữ mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG

  • 03/12/2024
    Romania Nữ
    Albania Nữ
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Romania Nữ mới nhất ở giải UEFA European Women's Championship Qualifying

  • 30/10/2024
    Poland Nữ
    Romania Nữ
    2 - 0
    L
  • 25/10/2024
    1 Romania Nữ
    Poland Nữ
    1 - 0
    L
  • 17/07/2024
    Romania Nữ
    Armenia Nữ
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Romania Nữ mới nhất ở giải UEFA Women's Nations League

  • 04/06/2025
    Poland Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L
  • 30/05/2025
    Romania Nữ
    Bosnia and Herzegovina Nữ
    1 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Northern Ireland Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Romania Nữ
    Northern Ireland Nữ
    1 - 1
    D
  • 25/02/2025
    1 Romania Nữ
    Poland Nữ
    0 - 0
    L
  • 21/02/2025
    Bosnia and Herzegovina Nữ
    Romania Nữ
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Romania Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Romania Nữ (sân nhà) 3 2 0 0
Romania Nữ (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Nữ thắng
Bại: là số trận Romania Nữ thua
Cập nhật: