Đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 22h45 ngày 24/11
Kết quả SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ Đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ Phong độ SC Telstar Nữ gần đây Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ trước đây
- 03/02/2024SC Telstar (W)2 - 5Ajax (W)0 - 4L
- 01/10/2023Ajax (W)0 - 0SC Telstar (W)0 - 0D
- 28/01/2023Ajax (W)1 - 0SC Telstar (W)0 - 0L
- 26/10/2022SC Telstar (W)2 - 7Ajax (W)1 - 6L
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
SC Telstar Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar Nữ thắng
Bại: là số trận SC Telstar Nữ thua
Thắng: là số trận SC Telstar Nữ thắng
Bại: là số trận SC Telstar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar Nữ và Ajax Amsterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 19 | T T T T T B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 19 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | T B H T T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H T B B H |
8 | SC Heerenveen (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | H B H B B T |
9 | SC Telstar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T H B |
10 | Zwolle (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 5 | H B B B T H |
11 | ADO Den Haag (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 4 | B B B B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp