Kết quả Sint-Truidense vs Anderlecht, 00h30 ngày 16/12

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Kasper Dolberg (Assist:Anders Dreyer)
  • 52'
    0-1
    Moussa Ndiaye
  • 62'
    0-2
    goal Kasper Dolberg
  • 66'
    0-2
     Samuel Ikechukwu Edozie
     Francis Amuzu
  • 66'
    0-2
     Ludwig Augustinsson
     Moussa Ndiaye
  • 67'
    0-2
    Mathias Zanka Jorgensen
  • 71'
    Robert-Jan Vanwesemael  
    Zineddine Belaid  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Luis Vasquez
     Kasper Dolberg
  • 74'
    0-2
     Yari Verschaeren
     Anders Dreyer
  • 78'
    Joselpho Barnes  
    Rihito Yamamoto  
    0-2
  • 90'
    Jay David Mbalanda
    0-2
  • 90'
    0-2
     Nunzio Engwanda
     Theo Leoni
  • 90'
    Jay David Mbalanda  
    Andres Ferrari  
    0-2
  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-3
    16
    Leo Kokubo
    22
    Wolke Janssens
    4
    Zineddine Belaid
    20
    Rein Van Helden
    2
    Ryoya Ogawa
    6
    Rihito Yamamoto
    8
    Joeru Fujita
    19
    Louis Patris
    13
    Ryotaro Ito
    9
    Andres Ferrari
    7
    Billal Brahimi
    36
    Anders Dreyer
    12
    Kasper Dolberg
    7
    Francis Amuzu
    23
    Mats Rits
    32
    Leander Dendoncker
    17
    Theo Leoni
    25
    Thomas Foket
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Joselpho Barnes
    60Robert-Jan Vanwesemael
    32Jay David Mbalanda
    12Coppens Jo
    14Olivier Dumont
    24David Mindombe
    53Adam Nhaili
    27Frederic Ananou
    34Hugo Lambotte
    Yari Verschaeren 10
    Nunzio Engwanda 71
    Ludwig Augustinsson 6
    Samuel Ikechukwu Edozie 27
    Luis Vasquez 20
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Anderlecht
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    25
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 20 9 6 5 36 18 18 33 T H T T B B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 FCV Dender EH 20 7 6 7 27 33 -6 27 H B T T B T
10 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
11 Oud Heverlee 20 5 10 5 19 21 -2 25 H H H T B T
12 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
13 Cercle Brugge 20 5 6 9 21 32 -11 21 B B H H T H
14 Sint-Truidense 20 4 7 9 24 40 -16 19 B H B B B H
15 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
16 Beerschot Wilrijk 20 2 6 12 18 42 -24 12 B T B H H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs