Đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Sint-Truidense vs Anderlecht Đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht Phong độ Sint-Truidense gần đây Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Anderlecht
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht trước đây
- 28/07/2024Anderlecht1 - 0Sint-Truidense0 - 0L
- 19/02/2024Anderlecht4 - 1Sint-Truidense0 - 1L
- 13/08/2023Sint-Truidense0 - 1Anderlecht0 - 0L
- 12/02/2023Anderlecht3 - 1Sint-Truidense0 - 0L
- 14/08/2022Sint-Truidense0 - 3Anderlecht0 - 2L
- 15/12/2021Anderlecht2 - 0Sint-Truidense0 - 0L
- 17/10/2021Sint-Truidense2 - 2Anderlecht0 - 0D
- 18/04/2021Sint-Truidense0 - 1Anderlecht0 - 0L
- 16/08/2020Anderlecht3 - 1Sint-Truidense1 - 0L
- 25/06/2021Anderlecht1 - 1Sint-Truidense1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 0 | 1 | 8 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sint-Truidense (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
7 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
8 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
11 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
12 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: