Đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo, 20h45 ngày 06/5

VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Vitalo

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/5/2025 20:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo trước đây

  • 27/11/2024
    Vitalo
    4 - 3
    Rukinzo FC
    2 - 0
    L
  • 21/04/2024
    Rukinzo FC
    2 - 2
    Vitalo
    1 - 1
    D
  • 03/09/2023
    Vitalo
    3 - 0
    Rukinzo FC
    0 - 0
    L
  • 07/05/2023
    Vitalo
    1 - 2
    Rukinzo FC
    1 - 1
    W
  • 28/08/2022
    Rukinzo FC
    1 - 3
    Vitalo
    0 - 0
    L
  • 10/04/2022
    Vitalo
    1 - 2
    Rukinzo FC
    0 - 1
    W
  • 29/10/2021
    Rukinzo FC
    0 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    L
  • 23/05/2021
    Rukinzo FC
    1 - 0
    Vitalo
    0 - 0
    W
  • 06/09/2020
    Vitalo
    0 - 2
    Rukinzo FC
    0 - 0
    W
  • 23/06/2020
    Vitalo
    4 - 2
    Rukinzo FC
    3 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rukinzo FC (sân nhà) 4 1 1 2
Rukinzo FC (sân khách) 6 3 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FCVitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 29 21 6 2 62 14 48 69 T T T T H T
2 Musongati FC 29 17 6 6 52 17 35 57 T T B T T T
3 Bumamuru 29 16 9 4 47 22 25 57 T H B T B B
4 Vitalo 29 14 10 5 53 26 27 52 T B T H T T
5 Flambeau du Centre 29 14 10 5 49 25 24 52 T T T B B T
6 Rukinzo FC 29 14 8 7 63 35 28 50 H H T T T B
7 Olympique Star 29 14 7 8 38 21 17 49 H T B B H T
8 Romania Inter Star 29 15 3 11 48 40 8 48 T B T T T B
9 Le Messager Ngozi 29 13 8 8 30 25 5 47 B T T T H T
10 Ngozi City FC 29 11 7 11 37 42 -5 40 B B B H B T
11 Royal Vision 29 8 7 14 39 54 -15 31 B T T H H B
12 Kayanza Utd 29 9 4 16 38 59 -21 31 T B B B B T
13 BS Dynamic 29 4 9 16 25 52 -27 21 B B T B T B
14 Academie Deira 29 5 5 19 24 57 -33 20 B T B H T B
15 Moso Sugar Company 29 4 1 24 22 79 -57 13 B B B B B B
16 LLB Academic 29 3 0 26 24 83 -59 9 B B B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: