Phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Phong độ Rukinzo FC gần đây
- 06/05/2025Rukinzo FCVitalo0 - 0L
- 03/05/2025Aigle NoirRukinzo FC0 - 0L
- 27/04/2025Rukinzo FCNgozi City FC2 - 2W
- 20/04/2025Kayanza UtdRukinzo FC0 - 1W
- 11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0W
- 06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
- 28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
- 09/03/2025Le Messager NgoziRukinzo FC0 - 0W
- 02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2L
- 22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0W
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
- 06/05/2025Rukinzo FCVitalo0 - 0L
- 03/05/2025Aigle NoirRukinzo FC0 - 0L
- 27/04/2025Rukinzo FCNgozi City FC2 - 2W
- 20/04/2025Kayanza UtdRukinzo FC0 - 1W
- 11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0W
- 06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
- 28/03/2025Rukinzo FCOlympique Star0 - 0D
- 09/03/2025Le Messager NgoziRukinzo FC0 - 0W
- 02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2L
- 22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0W
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukinzo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 30 | 22 | 6 | 2 | 63 | 14 | 49 | 72 | T T T H T T |
2 | Musongati FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 18 | 38 | 60 | T B T T T T |
3 | Bumamuru | 30 | 16 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 58 | H B T B B H |
4 | Vitalo | 30 | 15 | 10 | 5 | 54 | 26 | 28 | 55 | B T H T T T |
5 | Flambeau du Centre | 30 | 15 | 10 | 5 | 52 | 25 | 27 | 55 | T T B B T T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 63 | 36 | 27 | 50 | H T T T B B |
7 | Olympique Star | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 22 | 17 | 50 | T B B H T H |
8 | Romania Inter Star | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 41 | 7 | 48 | B T T T B B |
9 | Le Messager Ngozi | 30 | 13 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 48 | T T T H T H |
10 | Ngozi City FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | B B H B T B |
11 | Royal Vision | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 57 | -16 | 31 | T T H H B B |
12 | Kayanza Utd | 30 | 9 | 4 | 17 | 39 | 63 | -24 | 31 | B B B B T B |
13 | BS Dynamic | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 54 | -26 | 24 | B T B T B T |
14 | Academie Deira | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 59 | -32 | 23 | T B H T B T |
15 | Moso Sugar Company | 30 | 4 | 1 | 25 | 22 | 82 | -60 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 30 | 3 | 1 | 26 | 25 | 84 | -59 | 10 | B B B B B H |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi