Kết quả Rukinzo FC vs Vitalo, 20h45 ngày 06/05
Kết quả Rukinzo FC vs Vitalo Đối đầu Rukinzo FC vs Vitalo Phong độ Rukinzo FC gần đây Phong độ Vitalo gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202520:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.92U 2.75
0.731
2.10X
3.602
2.63Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukinzo FC vs Vitalo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 30
-
Rukinzo FC vs Vitalo: Diễn biến chính
- 75'0-1
Mpitabakana A.
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Rukinzo FC vs Vitalo: Số liệu thống kê
- Rukinzo FCVitalo
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút4
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 50Pha tấn công68
-
- 66Tấn công nguy hiểm141
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 30 | 22 | 6 | 2 | 63 | 14 | 49 | 72 | T T T H T T |
2 | Musongati FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 18 | 38 | 60 | T B T T T T |
3 | Bumamuru | 30 | 16 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 58 | H B T B B H |
4 | Vitalo | 30 | 15 | 10 | 5 | 54 | 26 | 28 | 55 | B T H T T T |
5 | Flambeau du Centre | 30 | 15 | 10 | 5 | 52 | 25 | 27 | 55 | T T B B T T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 63 | 36 | 27 | 50 | H T T T B B |
7 | Olympique Star | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 22 | 17 | 50 | T B B H T H |
8 | Romania Inter Star | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 41 | 7 | 48 | B T T T B B |
9 | Le Messager Ngozi | 30 | 13 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 48 | T T T H T H |
10 | Ngozi City FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | B B H B T B |
11 | Royal Vision | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 57 | -16 | 31 | T T H H B B |
12 | Kayanza Utd | 30 | 9 | 4 | 17 | 39 | 63 | -24 | 31 | B B B B T B |
13 | BS Dynamic | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 54 | -26 | 24 | B T B T B T |
14 | Academie Deira | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 59 | -32 | 23 | T B H T B T |
15 | Moso Sugar Company | 30 | 4 | 1 | 25 | 22 | 82 | -60 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 30 | 3 | 1 | 26 | 25 | 84 | -59 | 10 | B B B B B H |
CAF CL qualifying Relegation