Kết quả Werder Bremen vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 09/11

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 25'
    Marco Friedl
    0-0
  • 30'
    Jens Stage
    0-0
  • 36'
    Jens Stage goal 
    1-0
  • 39'
    Romano Schmid Goal Disallowed
    1-0
  • 46'
    Leonardo Bittencourt  
    Jens Stage  
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Phil Harres (Assist:Max Geschwill)
  • 50'
    Senne Lynen
    1-1
  • 62'
    1-1
     Finn Dominik Porath
     Armin Gigovic
  • 66'
    Keke Topp  
    Justin Njinmah  
    1-1
  • 68'
    1-1
    Marko Ivezic
  • 72'
    1-1
     Lewis Holtby
     Steven Skrzybski
  • 73'
    1-1
     Shuto Machino
     Tymoteusz Puchacz
  • 78'
    Niklas Stark  
    Marco Friedl  
    1-1
  • 78'
    Oliver Burke  
    Marvin Ducksch  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Fiete Arp
     Phil Harres
  • 88'
    Olivier Deman  
    Derrick Kohn  
    1-1
  • 89'
    Oliver Burke (Assist:Keke Topp) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Magnus Knudsen
  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-4-2-1
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    32
    Marco Friedl
    13
    Milos Veljkovic
    19
    Derrick Kohn
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    27
    Felix Agu
    20
    Romano Schmid
    11
    Justin Njinmah
    7
    Marvin Ducksch
    7
    Steven Skrzybski
    19
    Phil Harres
    17
    Timo Becker
    37
    Armin Gigovic
    24
    Magnus Knudsen
    22
    Nicolai Remberg
    27
    Tymoteusz Puchacz
    6
    Marko Ivezic
    4
    Patrick Erras
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Olivier Deman
    10Leonardo Bittencourt
    4Niklas Stark
    42Keke Topp
    15Oliver Burke
    22Julian Malatini
    28Skelly Alvero
    5Amos Pieper
    30Mio Backhaus
    Lewis Holtby 10
    Finn Dominik Porath 8
    Fiete Arp 20
    Shuto Machino 18
    Dahne Thomas 21
    Marvin Schulz 15
    Marco Komenda 3
    Lasse Rosenboom 23
    Dominik Javorcek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    22
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation