Đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 09/11

Bundesliga 2024-2025: Werder Bremen vs Holstein Kiel

  • Giải đấu: Bundesliga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel

- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đức 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Werder Bremen (sân nhà) 1 0 0 1
Werder Bremen (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Werder Bremen thắng
Bại: là số trận Werder Bremen thua

BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Werder BremenHolstein Kiel trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Bundesliga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 9 7 2 0 32 7 25 23 T H H T T T
2 RB Leipzig 9 6 2 1 15 5 10 20 H T T T T B
3 Eintracht Frankfurt 9 5 2 2 23 14 9 17 T T H B H T
4 Bayer Leverkusen 9 4 4 1 20 15 5 16 T H H T H H
5 Borussia Dortmund 9 5 1 3 17 15 2 16 B T B T B T
6 SC Freiburg 9 5 1 3 13 11 2 16 T B T T B H
7 Union Berlin 9 4 3 2 9 8 1 15 T B T T H B
8 VfB Stuttgart 9 3 4 2 17 16 1 13 T H H B T H
9 Borussia Monchengladbach 9 4 1 4 15 14 1 13 B T B T H T
10 Werder Bremen 9 3 3 3 15 20 -5 12 B T B T H B
11 Augsburg 9 3 2 4 13 20 -7 11 B B T B T H
12 Heidenheimer 9 3 1 5 12 12 0 10 B T B B H B
13 FSV Mainz 05 9 2 4 3 12 13 -1 10 T B T B H H
14 VfL Wolfsburg 9 2 3 4 16 17 -1 9 B H T B H H
15 St. Pauli 9 2 2 5 7 11 -4 8 H T B B H T
16 TSG Hoffenheim 9 2 2 5 13 19 -6 8 B B H T H B
17 Holstein Kiel 9 1 2 6 11 23 -12 5 H B H B B T
18 VfL Bochum 9 0 1 8 9 29 -20 1 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: