Kết quả VfL Wolfsburg vs Monchengladbach, 02h30 ngày 15/01

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 3'
    Jonas Older Wind goal 
    1-0
  • 40'
    Maximilian Arnold
    1-0
  • 45'
    Patrick Wimmer  
    Jakub Kaminski  
    1-0
  • 60'
    Joakim Maehle (Assist:Jonas Older Wind) goal 
    2-0
  • 70'
    2-0
     Shio Fukuda
     Robin Hack
  • 70'
    2-0
     Lukas Ullrich
     Luca Netz
  • 73'
    Mattias Svanberg  
    Bence Dardai  
    2-0
  • 73'
    Lukas Nmecha  
    Jonas Older Wind  
    2-0
  • 75'
    Maximilian Arnold goal 
    3-0
  • 81'
    3-0
     Grant-Leon Ranos
     Tomas Cvancara
  • 81'
    3-0
     Stefan Lainer
     Joseph Scally
  • 81'
    3-0
     Philipp Sander
     Rocco Reitz
  • 81'
    Sebastiaan Bornauw  
    Konstantinos Koulierakis  
    3-0
  • 83'
    Lukas Nmecha (Assist:Patrick Wimmer) goal 
    4-0
  • 87'
    Lukas Nmecha (Assist:Joakim Maehle) goal 
    5-0
  • 89'
    5-1
    goal Shio Fukuda (Assist:Alassane Plea)
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    1
    Kamil Grabara
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    16
    Jakub Kaminski
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    31
    Tomas Cvancara
    25
    Robin Hack
    7
    Kevin Stoger
    14
    Alassane Plea
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    20
    Luca Netz
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    32Mattias Svanberg
    10Lukas Nmecha
    3Sebastiaan Bornauw
    29Marius Muller
    22Mathys Angely
    8Salih Ozcan
    6Aster Vranckx
    17Kevin Behrens
    Lukas Ullrich 26
    Shio Fukuda 13
    Stefan Lainer 22
    Philipp Sander 16
    Grant-Leon Ranos 28
    Jonas Omlin 1
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
    Florian Neuhaus 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    646
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    18
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation